醜業
しゅうぎょう「XÚ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Nghề đáng xấu hổ (thường chỉ nghề mại dâm); sự mại dâm
醜業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 醜業
醜業婦 しゅうぎょうふ
người phụ nữ mua vui, mại dâm
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
醜 しゅう
tính chất xấu, tính xấu xí
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
醜語 しゅうご
từ ngữ tục tĩu