醤油炒め
しょうゆいため「DU SAO」
☆ Danh từ
Món chiên tẩm xì dầu

醤油炒め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 醤油炒め
油炒め あぶらいため
vegetables cooked in oil, fried vegetables
醤油 しょうゆ しょうゆう しょゆ しょゆう しょうゆ しょうゆう しょゆ しょゆう
xì dầu.
油で炒める あぶらでいためる
chiên.
バター醤油 バターじょうゆ バターしょうゆ
nước tương bơ (kết hợp nước tương và bơ)
醤油皿 しょうゆざら
món xì dầu
醤油粕 しょうゆかす
bã xì dầu, bánh tráng xì dầu
生醤油 きじょうゆ
nước xốt nước tương thuần khiết
魚醤油 うおしょうゆ
nước mắm