Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
油炒め あぶらいため
(món) xào với dầu
醤油 しょうゆ しょうゆう しょゆ しょゆう しょうゆ しょうゆう しょゆ しょゆう
xì dầu.
油で炒める あぶらでいためる
chiên.
醤油皿 しょうゆざら
món xì dầu
醤油粕 しょうゆかす
bã xì dầu, bánh tráng xì dầu
バター醤油 バターじょうゆ バターしょうゆ
nước tương bơ (kết hợp nước tương và bơ)
魚醤油 うおしょうゆ
nước mắm
生醤油 きじょうゆ
nước xốt nước tương thuần khiết