Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
油炒め あぶらいため
(món) xào với dầu
醤油炒め しょうゆいため
món chiên tẩm xì dầu
炒める いためる
rán giòn; phi (hành mỡ)
炒め いため
xào
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
炒め飯 いためめし
cơm chiên
バター炒め バターいため
thực phẩm chiên bơ