Các từ liên quan tới 釈迦ヶ岳 (奈良県)
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
釈迦 しゃか
thích ca
釈迦頭 しゃかとう しゃかがしら
na; mãng cầu.
御釈迦 おしゃか
hàng kém chất lượng; hàng lỗi; đồ không sử dụng được nữa
お釈迦 おしゃか
phá vỡ hợp đồng; hủy bỏ điều khoản
釈迦三尊 しゃかさんぞん
hình ảnh Đức Phật Gautama với hai thị giả
お釈迦様 おしゃかさま おしゃかさん
Đức Phật
釈迦占地 しゃかしめじ シャカシメジ
Lyophyllum fumosum (loài nấm)