釈迦頭 しゃかとう しゃかがしら
na; mãng cầu.
お釈迦 おしゃか
phá vỡ hợp đồng; hủy bỏ điều khoản
御釈迦 おしゃか
hàng kém chất lượng; hàng lỗi; đồ không sử dụng được nữa
お釈迦様 おしゃかさま おしゃかさん
Đức Phật
釈迦牟尼 しゃかむに
thích ca mâu ni
釈迦如来 しゃかにょらい
phật thích ca.
釈迦三尊 しゃかさんぞん
hình ảnh Đức Phật Gautama với hai thị giả