Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貝塚 かいづか かいずか
đống rác bếp
一里塚 いちりづか
cột mốc; cột cây số
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
貝 かい ばい バイ
ngao; sò; hến; trai