Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 里甲制
郷里制 ごうりせい
hệ thống thị trấn-khu phố (xác định lại hệ thống tỉnh-huyện-khu phố, thành lập 50 thị trấn gồm 2-3 khu phố mỗi khu; 715-740 CN)
条里制 じょうりせい じょうさとせい
hệ thống quy hoạch phân chia nhỏ đất đai ở Nhật thời xưa
国郡里制 こくぐんりせい
Hệ thống quản lý đơn vị hành chính theo cấp quốc gia
里 さと り
lý
甲 こう きのえ かん かぶと
Giáp (thiên can thứ nhất); cái vỏ, mai (rùa); mu bàn chân, bàn tay; bậc thứ nhất
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
巴里 パリ
Paris
里程 りてい
khoảng đường; khoảng cách