里親養護
さとおやよーご「LÍ THÂN DƯỠNG HỘ」
Chăm sóc cha mẹ nuôi
里親養護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 里親養護
里親 さとおや
cha mẹ nuôi
親里 おやざと しんさと
nhà (của) một có cha mẹ
養親 ようしん
bố mẹ nuôi; cha mẹ nuôi
養護 ようご
sự chăm sóc; sự bảo dưỡng
里親会 さとおやかい
sự kiện nhận nuôi động vật vô gia cư
養い親 やしないおや
cha mẹ đỡ đầu; cha mẹ nuôi
養護ホーム ようごホーム
nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.