里親会
さとおやかい「LÍ THÂN HỘI」
☆ Danh từ
Sự kiện nhận nuôi động vật vô gia cư
Hiệp hội cha mẹ nuôi

里親会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 里親会
親里 おやざと しんさと
nhà (của) một có cha mẹ
里親 さとおや
cha mẹ nuôi
里親養護 さとおやよーご
chăm sóc cha mẹ nuôi
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親会社 おやがいしゃ
công ty mẹ
懇親会 こんしんかい
bữa tiệc hội bạn cũ; tiệc bạn bè.
親睦会 しんぼくかい
buổi họp mặt thân mật không hình thức tụ lại
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa