重々しい
おもおもしい「TRỌNG」
☆ Adj-i
Thường xuyên; chân thành; vô cùng; nghiêm túc; phần mộ; đáng kính

Từ đồng nghĩa của 重々しい
adjective
Từ trái nghĩa của 重々しい
重々しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重々しい
重々 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
重々に じゅうじゅうに
vô cùng
傷々しい きず々しい
cảm động; cảm động
重々にも じゅうじゅうにも
lặp đi lặp lại nhiều lần
重重しい おもおもしい
thường xuyên; chân thành; vô cùng; nghiêm túc; phần mộ; đáng kính
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
英々辞書 えい々じしょ
tiếng anh -e nglish