重々にも
じゅうじゅうにも「TRỌNG」
☆ Cụm từ
Lặp đi lặp lại nhiều lần

重々にも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重々にも
重々に じゅうじゅうに
vô cùng
重重にも じゅうじゅうにも
lặp đi lặp lại nhiều lần
重々 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
幾重にも いくえにも
lặp đi lặp lại nhiều lần
重重に じゅうじゅうに
vô cùng
何々 なになに なに々
cái nào (nhấn mạnh)
重々しい おもおもしい
thường xuyên; chân thành; vô cùng; nghiêm túc; phần mộ; đáng kính
共々に ともどもに
cùng nhau; trong công ty