重り
おもり「TRỌNG」
☆ Danh từ
Làm nặng thêm; chì lưới (câu cá)

Từ đồng nghĩa của 重り
noun
重り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重り
糸に重りを付ける いとにおもりをつける
cân trọng lượng một hàng
重なり かさなり
sự chồng, độ chập; độ trùng khớp
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
二重織り にじゅうおり
áo dệt kép.
重重に じゅうじゅうに
vô cùng
重 じゅう え
lần; tầng
重重にも じゅうじゅうにも
lặp đi lặp lại nhiều lần
重重しい おもおもしい
thường xuyên; chân thành; vô cùng; nghiêm túc; phần mộ; đáng kính