Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 重力モデル
重力 じゅうりょく
sức nặng
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
モデル モデル
khuôn
重力場 じゅうりょくば
trường hấp dẫn
高重力 こうじゅうりょく
trọng lực cao
重力子 じゅうりょくし
hạt graviton (một hạt cơ bản giả thuyết có vai trò là hạt trao đổi của lực hấp dẫn trong khuôn khổ lý thuyết trường lượng tử)
重力レンズ じゅうりょくレンズ
thấu kính trọng lực
重力計 じゅうりょくけい
thiết bị đo trọng lực (trọng lực kế)