重力式カップ
じゅうりょくしきカップ
☆ Danh từ
Cốc trọng lực
(loại cốc chứa sơn được sử dụng cho súng phun sơn kiểu trọng lực)
重力式カップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重力式カップ
重力式コンテナ じゅうりょくしきコンテナ
bình chứa trọng lực (loại bình chứa được sử dụng cho các thiết bị phun sơn sử dụng lực hấp dẫn để đẩy sơn từ bình chứa ra ngoài)
重力式スプレーガン じゅうりょくしきスプレーガン
súng phun sơn kiểu trọng lực (loại súng phun sơn sử dụng lực hấp dẫn để đưa sơn từ cốc chứa xuống kim phun và phun ra ngoài)
加圧式カップ かあつしきカップ
cốc tăng áp (loại cốc chứa sơn được sử dụng cho súng phun sơn kiểu tăng áp)
圧送式カップ あっそうしきカップ
cốc áp lực (loại cốc chứa sơn được sử dụng cho súng phun sơn kiểu áp lực)
防水カップ式 ぼうすいカップしき
kiểu nắp chống nước
吸上式カップ きゅうじょうしきカップ
cốc hút (loại cốc chứa sơn được sử dụng cho súng phun sơn kiểu hút)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.