重力式コンテナ
Bình chứa trọng lực
(loại bình chứa được sử dụng cho các thiết bị phun sơn sử dụng lực hấp dẫn để đẩy sơn từ bình chứa ra ngoài)
重力式コンテナ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重力式コンテナ
重力式カップ じゅうりょくしきカップ
cốc trọng lực (loại cốc chứa sơn được sử dụng cho súng phun sơn kiểu trọng lực)
重力式スプレーガン じゅうりょくしきスプレーガン
súng phun sơn kiểu trọng lực (loại súng phun sơn sử dụng lực hấp dẫn để đưa sơn từ cốc chứa xuống kim phun và phun ra ngoài)
加圧式コンテナ かあつしきコンテナ
bình chứa tăng áp (loại bình chứa sơn được sử dụng cho các thiết bị phun sơn sử dụng khí nén để tăng áp suất của sơn và đẩy sơn từ bình chứa ra ngoài)
圧送式コンテナ あっそうしきコンテナ
bình chứa áp lực (loại bình chứa sơn được sử dụng cho các thiết bị phun sơn sử dụng áp suất cao để đẩy sơn từ bình chứa ra ngoài)
コンテナ コンテナー コンテナ
công-ten -nơ
吸上式コンテナ きゅうじょうしきコンテナ
hộp chứa kiểu hút (loại hộp chứa được sử dụng cho các thiết bị phun sơn sử dụng áp suất thấp hoặc HVLP (High Volume Low Pressure) để hút sơn từ hộp chứa và phun ra ngoài)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
Webコンテナ Webコンテナ
vùng chứa web (web container)