重力波
じゅうりょくは「TRỌNG LỰC BA」
☆ Danh từ
Sóng trọng lực

重力波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重力波
波力 はりょく
năng lượng sóng
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
重力 じゅうりょく
sức nặng
圧力波 あつりょくは
sóng áp suất, sóng sinh ra do sự giãn nở của khối lưu chất
応力波 おうりょくは
sóng ứng suất
高重力 こうじゅうりょく
trọng lực cao
重力計 じゅうりょくけい
thiết bị đo trọng lực (trọng lực kế)
重力ダム じゅうりょくダム
đập trọng lực