Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 重嬰ニ
重嬰記号 じゅうえいきごう
dấu thăng kép
嬰 えい
(âm nhạc) dấu thăng
4th in a sequence denoted by the iroha system, 4th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
嬰児 えいじ みどりご
trẻ sơ sinh; đứa trẻ nhỏ
嬰音 えいおん
âm cao; âm sắc; biến âm (nốt nhạc)
ニ調 ニちょう
rê trưởng
ニ次元 ニじげん
không gian hai chiều, hai chiều
ニ杯 にはい
2 ly/ chén