Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 重嬰ヘ
嬰ヘ長調 えいヘちょうちょう
fa thăng trưởng
重嬰記号 じゅうえいきごう
dấu thăng kép
6th in a sequence denoted by the iroha system, 6th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
嬰 えい
(âm nhạc) dấu thăng
ヘ調 ヘちょう
fa trưởng
嬰児 えいじ みどりご
trẻ sơ sinh; đứa trẻ nhỏ
嬰音 えいおん
âm cao; âm sắc; biến âm (nốt nhạc)
ヘ短調 ヘたんちょう
phụ f