Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重嬰記号 じゅうえいきごう
dấu thăng kép
嬰 えい
(âm nhạc) dấu thăng
古ロ こロ
ancient Rome
嬰児 えいじ みどりご
trẻ sơ sinh; đứa trẻ nhỏ
嬰音 えいおん
âm cao; âm sắc; biến âm (nốt nhạc)
ロ くち
miệng
ロ軍 ロぐん
quân đội Nga
日ロ にちロ
tiếng nhật - tiếng nga (liên đoàn)