Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心の動揺 こころのどうよう
cơn bão táp trong lòng.
揺動 ようどう
sự đi lảo đảo, sự loạng choạng
動揺 どうよう
dao động
動揺病 どーよーびょー
say tàu xe
重心 じゅうしん
trọng tâm.
歯牙動揺 しがどーよー
răng lung lay
動揺する どうようする
đưa
揺れ動く ゆれうごく
di chuyển sang trái phải, không đứng yên một chỗ