Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重心座標 じゅうしんざひょう
tọa dộ trọng tâm
重心を取る じゅうしんをとる
cân bằng (bản thân)
(三角形などの)重心 (さんかくけーなどの)じゅーしん
trọng tâm
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
重重に じゅうじゅうに
vô cùng
重 じゅう え
lần; tầng