Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 重森三玲
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三重 さんじゅう みえ
tăng lên ba lần; gấp ba; gấp ba lần; ba lớp; một trong ba bản sao
二重三重 にじゅうさんじゅう
twofold and threefold, doubled and redoubled
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
三重塔 さんじゅうのとう
tháp 3 tầng nằm ở chùa Kiyomizu-dera
三重奏 さんじゅうそう
bộ ba dùng làm phương tiện
三重唱 さんじゅうしょう
hợp xướng bộ ba