Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重水炉 じゅうすいろ
lò phản ứng hạt nhân nước nặng
重水素 じゅうすいそ
đơteri
三重水素 さんじゅうすいそ
tritium
重水素交換測定 じゅーすいそこーかんそくてー
đo lường trao đổi đơteri
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)