Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重湯
おもゆ
nước cháo (dành cho người bệnh, em bé...)
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
湯 タン ゆ
nước sôi
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
湯室 ゆむろ
phòng xông hơi
湯麺 タンメン
phở xào rau củ kiểu trung quốc
砂湯 すなゆ
tắm cát
開湯 かいとう
mở suối nước nóng hoặc mở bồn tắm
岡湯 おかゆ
thùng (của) sạch rót nước (trong một tắm cái nhà)
「TRỌNG THANG」
Đăng nhập để xem giải thích