開湯
かいとう「KHAI THANG」
☆ Danh từ
Mở suối nước nóng hoặc mở bồn tắm

開湯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開湯
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
湯 タン ゆ
nước sôi
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
湯室 ゆむろ
phòng xông hơi