Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重症度
じゅうしょうど
mức độ nghiêm trọng (của một căn bệnh)
患者重症度 かんじゃじゅーしょーど
độ nặng bệnh của bệnh nhân
重症度指標 じゅーしょーどしひょー
chỉ số mức độ nghiêm trọng của bệnh tật
外傷重症度スコア がいしょーじゅーしょーどスコア
mức độ nghiêm trọng của chấn thương
便失禁重症度スコア びんしっきんじゅーしょーどスコア
chỉ số mức độ nghiêm trọng chứng đại tiện không tự chủ
外傷重症度指標 がいしょーじゅーしょーどしひょー
chỉ số mức độ nghiêm trọng của chấn thương
褥瘡重症度分類 じょくそうじゅうしょうどぶんるい
phân loại theo mức độ nghiêm trọng của loét do tì đè
重症 じゅうしょう
chứng bệnh nặng.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
「TRỌNG CHỨNG ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích