重症
じゅうしょう「TRỌNG CHỨNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chứng bệnh nặng.

Từ trái nghĩa của 重症
重症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重症
重症度 じゅうしょうど
mức độ nghiêm trọng (của một căn bệnh)
重症者 じゅうしょうしゃ
người bệnh nặng, người bị bệnh nghiêm trọng
重症例 じゅうしょうれい
những trường hợp nghiêm túc ((của) bệnh)
患者重症度 かんじゃじゅーしょーど
độ nặng bệnh của bệnh nhân
重症度指標 じゅーしょーどしひょー
chỉ số mức độ nghiêm trọng của bệnh tật
重症筋無力症 じゅうしょうきんむりょくしょう
nhược cơ
外傷重症度スコア がいしょーじゅーしょーどスコア
mức độ nghiêm trọng của chấn thương
便失禁重症度スコア びんしっきんじゅーしょーどスコア
chỉ số mức độ nghiêm trọng chứng đại tiện không tự chủ