重箱の隅をつつく
じゅうばこのすみをつつく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Soi mói những thứ dù là nhỏ nhất.

Bảng chia động từ của 重箱の隅をつつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 重箱の隅をつつく/じゅうばこのすみをつつくく |
Quá khứ (た) | 重箱の隅をつついた |
Phủ định (未然) | 重箱の隅をつつかない |
Lịch sự (丁寧) | 重箱の隅をつつきます |
te (て) | 重箱の隅をつついて |
Khả năng (可能) | 重箱の隅をつつける |
Thụ động (受身) | 重箱の隅をつつかれる |
Sai khiến (使役) | 重箱の隅をつつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 重箱の隅をつつく |
Điều kiện (条件) | 重箱の隅をつつけば |
Mệnh lệnh (命令) | 重箱の隅をつつけ |
Ý chí (意向) | 重箱の隅をつつこう |
Cấm chỉ(禁止) | 重箱の隅をつつくな |
重箱の隅をつつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重箱の隅をつつく
重箱の隅をほじくる じゅうばこのすみをほじくる
kiểu bới lông tìm vết, soi mói những thứ nhỏ nhặt
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
重箱の隅をようじでほじくる じゅうばこのすみをようじでほじくる
soi mói, phàn nàn về những chuyện vặt vãnh
重箱 じゅうばこ
hộp đựng nhiều tầng.
底をつく そこをつく
làm cạn kiệt, làm suy yếu, làm kiệt sức, rút hết ra, xả hết ra
嘘をつく うそをつく
nói phách.
鼻をつく はなをつく
xốc lên mũi, xộc vào mũi
膝をつく ひざをつく
quỳ xuống, quỳ gối