Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 重要防護施設
養護施設 ようごしせつ
tổ chức từ thiện dành cho những người tật nguyền
介護施設 かいごしせつ
nhà dưỡng lão, nhà nghỉ dưỡng
多重防護 たじゅうぼうご
phòng chống đa chấn thương
防衛施設庁 ぼうえいしせつちょう
(nhật bản có) đại lý quản trị những phương tiện phòng thủ
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
児童養護施設 じどうようごしせつ
cô nhi viện
防護 ぼうご
sự bảo vệ
施設化 しせつか
sự thể chế hoá