重解
じゅーかい「TRỌNG GIẢI」
Nghiệm bội
重解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重解
n重解 nじゅーかい
nghiệm duy nhất của phương trình bậc n
n 重(解) n じゅー(かい)
gấp n (nghiệm)
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
多重(点|解) たじゅー(てん|かい)
bội số
重複名解決フラグ じゅうふくめいかいけつフラグ
cờ phân giải xung đột
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
解 かい
phương pháp
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.