重量覚 じゅーりょーかく
cảm nhận trọng lượng
重量感 じゅうりょうかん
cảm thấy sức nặng
量感 りょうかん
cảm giác về trọng lượng và độ dày
感覚子 かんかくし
cơ quan cảm giác
バランス感覚 バランスかんかく
cảm giác cân bằng
共感覚 きょうかんかく
gây mê, cảm nhận khác nhau
無感覚 むかんかく
tê liệt; không có cảm giác; đần độn; vô cảm