Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野々村病院物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
野戦病院 やせんびょういん
bệnh viện dã chiến
村々 むらむら
nhiều ngôi làng
病院 びょういん
nhà thương
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
英々語 えい々かたり
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí