Các từ liên quan tới 野人 (未確認動物)
未確認生物 みかくにんせいぶつ
sinh vật chưa xác định
未確認 みかくにん
chưa xác nhận
未確認飛行物体 みかくにんひこうぶったい
vật thể bay không xác định
未確認情報 みかくにんじょうほう
thông tin không được xác nhận
動作確認 どーさかくにん
kiểm tra hoạt động
確認 かくにん
sự xác nhận; sự khẳng định; sự phê chuẩn; sự xác minh
データ確認 データかくにん
xác nhận dữ liệu
確認書 かくにんしょ
bản xác nhận