Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野人時代
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
吉野時代 よしのじだい
thời kì Yoshino
吉野朝時代 よしのちょうじだい
Yoshino period (Japan's Northern and Southern Courts period, esp. from the viewpoint of the legitimacy of the Southern Court, 1336-1392 CE)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代 じだい
thời đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.