野外医学 やがいいがく
y học hoang dã
口腔医学 こうこういがく
y học khoang miệng
ノーベル生理学医学賞 ノーベルせいりがくいがくしょう
giải Nobel sinh lý học hoặc y học
残念賞 ざんねんしょう
giải an ủi (vé số...); giải khuyến khích
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar