Các từ liên quan tới 野村不動産ビルディング
不動産 ふどうさん
bất động sản.
不動産業 ふどうさんぎょう
kinh doanh bất động sản
不動産屋 ふどうさんや
văn phòng bất động sản.
不動産バブル ふどうさんバブル
Bong bóng bất động sản
tòa nhà cao tầng; bin đinh.
キャパシティビルディング キャパシティービルディング キャパシティ・ビルディング キャパシティー・ビルディング
capacity building
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
不動産保険 ふどうさんほけん
bảo hiểm bất động sản