Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野牛山
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
野牛 やぎゅう
con trâu; trâu.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アメリカ野牛 アメリカやぎゅう アメリカヤギュウ
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora