Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野田阪神駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
阪神 はんしん
Osaka và Kobe; vùng giữa Osaka và Kobe
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
京阪神 けいはんしん
Kyoto - Osaka - Kobe
田野 でんや
đồng nội.
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.