Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野犬 やけん
chó lạc; chó hoang.
野良 のら
nông thôn, thôn dã
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野生犬 やせいいぬ
chó hoang
野良猫 のらねこ
mèo lạc.
野良着 のらぎ
quần áo để làm việc nhà nông.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ