Các từ liên quan tới 野間児童文芸新人賞
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
児童文学 じどうぶんがく
văn học tuổi trẻ
新人賞 しんじんしょう
tặng thưởng năm, giải thưởng năm
児童 じどう
nhi đồng
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
児童館 じどうかん
nhà trẻ
児童ポルノ じどうポルノ
khiêu dâm trẻ em
児童会 じどうかい
elementary school student council