Các từ liên quan tới 野間岬ウインドパーク発電所
発電所 はつでんしょ
trạm phát điện; nhà máy điện
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
風力発電所 ふうりょくはつでんじょ
nhà máy phát điện bằng năng lượng gió
揚水発電所 ようすいはつでんしょ
nhà máy thủy điện tích năng
火力発電所 かりょくはつでんしょ
sức mạnh nhiệt đặt vào vị trí i.e. sử dụng sự đốt cháy
水力発電所 すいりょくはつでんしょ
cây thủy điện hoặc nhà ga sức mạnh
岬 みさき
mũi đất.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.