Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
野馬 のうま
ngựa hoang.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
田野 でんや
đồng nội.
野次馬 やじうま
người thích tò mò; người ưa sự ồn ào
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ