量が増える
りょうがふえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tăng số lượng

Bảng chia động từ của 量が増える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 量が増える/りょうがふえるる |
Quá khứ (た) | 量が増えた |
Phủ định (未然) | 量が増えない |
Lịch sự (丁寧) | 量が増えます |
te (て) | 量が増えて |
Khả năng (可能) | 量が増えられる |
Thụ động (受身) | 量が増えられる |
Sai khiến (使役) | 量が増えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 量が増えられる |
Điều kiện (条件) | 量が増えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 量が増えいろ |
Ý chí (意向) | 量が増えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 量が増えるな |