金を恵む
かねをめぐむ「KIM HUỆ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Ban cho tiền

Bảng chia động từ của 金を恵む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 金を恵む/かねをめぐむむ |
Quá khứ (た) | 金を恵んだ |
Phủ định (未然) | 金を恵まない |
Lịch sự (丁寧) | 金を恵みます |
te (て) | 金を恵んで |
Khả năng (可能) | 金を恵める |
Thụ động (受身) | 金を恵まれる |
Sai khiến (使役) | 金を恵ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 金を恵む |
Điều kiện (条件) | 金を恵めば |
Mệnh lệnh (命令) | 金を恵め |
Ý chí (意向) | 金を恵もう |
Cấm chỉ(禁止) | 金を恵むな |
金を恵む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金を恵む
乞食に金を恵む こじきにきんをめぐむ
để cho một người ăn xin tiền
恵む めぐむ
cứu trợ; ban cho
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金が金を生む かねがこをうむ
tiền sinh ra tiền
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm