Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金ヶ崎の戦い
関ヶ原の戦い せきがはらのたたかい
trận chiến Sekigahara (1600)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện