Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金世鎬
鎬 しのぎ
gờ kiếm
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
鎬鑿 しのぎのみ
cái bay đục (để làm phẳng đáy các lỗ, rãnh trên gỗ)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm