Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金乃花武夫
muối (xuất phát từ quan niệm tránh để muối gần người chết) sóng bạc đầu (từ so sánh con sóng tan ra trông như những bông hoa trắng
武夫 たけお
quân nhân, chiến sĩ; chính phủ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花金 はなきん ハナきん はなキン
ngày thứ 6 vui vẻ
乃 の
của
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金蓮花 きんれんか キンレンカ
Nymphoides peltata (loài thực vật có hoa trong họ Menyanthaceae)