Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金屎 かなくそ
xỉ, gỉ sắt
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
耳屎
ráy tai
星屎 ほしくそ
mảnh thiên thạch
屎尿 しにょう
chất bài tiết, cứt, đái
蟹屎 かにくそ かにばば かにここ
phân đầu tiên của trẻ sơ sinh, phân su
鼻屎 はなくそ
gỉ mũi