Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金光仁三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
三光 さんこう
một bộ ba thẻ ánh sáng không mưa
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
金太郎 きんたろう
đây là tên một nhân vật trong truyện cổ tích Nhật Bản (là cậu bé mang sức mạnh phi thường tương tự như Thánh Gióng)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi