Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金円券
金券 きんけん
một loại phiếu thay thế tiền mặt
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
金円 きんえん
tiền yên
金券ショップ きんけんショップ
cửa hàng nơi người ta có thể mua và bán phiếu quà tặng hay phiếu mua hàng
金券セール きんけん
Phiếu giảm giá (dùng cho lần sau khi mua hàng)
金券屋 きんけんや
cửa hàng nơi người ta có thể mua và bán phiếu quà tặng, phiếu giảm giá...
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng